Có 2 kết quả:
反客为主 fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ • 反客為主 fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the guest acts as host (idiom); fig. to turn from passive to active behavior
Bình luận 0
fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the guest acts as host (idiom); fig. to turn from passive to active behavior
Bình luận 0