Có 2 kết quả:

反客为主 fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ反客為主 fǎn kè wéi zhǔ ㄈㄢˇ ㄎㄜˋ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. the guest acts as host (idiom); fig. to turn from passive to active behavior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. the guest acts as host (idiom); fig. to turn from passive to active behavior

Bình luận 0